VN520


              

进出

Phiên âm : jìn chū.

Hán Việt : tiến xuất.

Thuần Việt : ra vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ra vào
进来和出去
zhù zài zhèlǐ de qībā jiā dōu yóu zhège mén jìnchū.
bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.
thu chi; số thu và số chi
收入和支出


Xem tất cả...