Phiên âm : jìn chū.
Hán Việt : tiến xuất.
Thuần Việt : ra vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ra vào进来和出去zhù zài zhèlǐ de qībā jiā dōu yóu zhège mén jìnchū.bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.thu chi; số thu và số chi收入和支出